Bước tới nội dung

развинченный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

развинченный (thông tục)

  1. (потерявший выдержку) mất bình tĩnh, nổi nóng, nóng nảy.
  2. (нетвёрдый, вертлявый) õng ẹo, uốn éo.
    идти развинченныйой походкой — đi õng ẹo

Tham khảo

[sửa]