развитой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của развитой
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | razvitój |
| khoa học | razvitoj |
| Anh | razvitoy |
| Đức | raswitoi |
| Việt | radvitoi |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
развитой
- (физически) nở nang, phát triển.
- (достгший высокого уровня) phát triển [cao].
- (умственна) hiểu biết rộng, có học rộng, học rộng biết nhiều.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “развитой”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)