развитой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của развитой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvitój |
khoa học | razvitoj |
Anh | razvitoy |
Đức | raswitoi |
Việt | radvitoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
развитой
- (физически) nở nang, phát triển.
- (достгший высокого уровня) phát triển [cao].
- (умственна) hiểu biết rộng, có học rộng, học rộng biết nhiều.
Tham khảo[sửa]
- "развитой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)