развитой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

развитой

  1. (физически) nở nang, phát triển.
  2. (достгший высокого уровня) phát triển [cao].
  3. (умственна) hiểu biết rộng, có học rộng, học rộng biết nhiều.

Tham khảo[sửa]