развёртываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]развёртываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развернуться)
- (о скатаном) [được, bị] tháo ra
- (о сложенном) [được, bị] mở ra, giở ra.
- ковёр развернулся — tấm thảm tháo ra (mở ra, tháo tung ta)
- (о завеёрнутом) [được, bị] mở ra, bóc ra.
- свёрток развернулся — cái gói bị mở ra (bóc ra)
- воен. — [được] triển khai, khai triển, dàn ra
- перен. — (проявлять свои силы, способности и т. п.) — biểu hiện đầy đủ, biểu lộ rõ ràng, thể hiện tài năng [của mình], tỏ rõ bản năng [của mình]
- перен. — (принимать широкий размах) — phát triển, khai triển, [được] mở rộng
- (делать поворот) quay lại, quành lại, lộn lại.
- самолёт развернулся над лесом — chiếc máy bay quay lại (quành lại, lộn trở lại) trên rừng
Tham khảo
[sửa]- "развёртываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)