Bước tới nội dung

развёртываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

развёртываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развернуться)

  1. (о скатаном) [được, bị] tháo ra
  2. (о сложенном) [được, bị] mở ra, giở ra.
    ковёр развернулся — tấm thảm tháo ra (mở ra, tháo tung ta)
  3. (о завеёрнутом) [được, bị] mở ra, bóc ra.
    свёрток развернулся — cái gói bị mở ra (bóc ra)
    воен. — [được] triển khai, khai triển, dàn ra
    перен. — (проявлять свои силы, способности и т. п.) — biểu hiện đầy đủ, biểu lộ rõ ràng, thể hiện tài năng [của mình], tỏ rõ bản năng [của mình]
    перен. — (принимать широкий размах) — phát triển, khai triển, [được] mở rộng
  4. (делать поворот) quay lại, quành lại, lộn lại.
    самолёт развернулся над лесом — chiếc máy bay quay lại (quành lại, lộn trở lại) trên rừng

Tham khảo

[sửa]