разговор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разговор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgovór |
khoa học | razgovor |
Anh | razgovor |
Đức | rasgowor |
Việt | radgovor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разговор gđ
- (Cuộc) Nói chuyện, đàm thoại, hội thoại, đàm luận, đàm đạo, mạn đàm.
- иметь крупный разговор с кем-л. — có một cuộc chuyện quan trọng (gay go, khó chịu) với ai
- переменить разговор — chuyển sang chuyện khác, thay đổi câu chuyện, nói sang chuyện khác
- оставим этот разговор — hãy gác sang chuyện ấy lại
- обыкн. мн.: — разговоры — разг. — (толки, пересуды) — đều lên tiếng, điều ong tiếng ve, tiếng đồn
- без лишних разговоров — thực hiện ngay, đi làm ngay, không nói lôi thôi gì cả, không bàn lui bàn tới gì cả
- и никаких разговоров! — không lôi thôi gì cả!, không một hai gì cả!; không oong đơ gì cả! (разг.)
- это другой разговор — đó là chuyện khác rồi, như thế thì được
- какие могут быть разговоры! — còn phải nói gì nữa!, tất nhiên rồi!
Tham khảo
[sửa]- "разговор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)