Bước tới nội dung

раздвижной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

раздвижной

  1. Xếp mở được, doãng được.
    раздвижной занавес — [cái] màn song khai
    раздвижной стол — bàn xếp
    раздвижная дверь — cửa xếp mở theo đường rãnh, cửa bức bàn

Tham khảo

[sửa]