раздвижной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раздвижной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdvižnój |
khoa học | razdvižnoj |
Anh | razdvizhnoy |
Đức | rasdwischnoi |
Việt | radđviginoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
раздвижной
- Xếp mở được, doãng được.
- раздвижной занавес — [cái] màn song khai
- раздвижной стол — bàn xếp
- раздвижная дверь — cửa xếp mở theo đường rãnh, cửa bức bàn
Tham khảo[sửa]
- "раздвижной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)