раздевалка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раздевалка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdeválka |
khoa học | razdevalka |
Anh | razdevalka |
Đức | rasdewalka |
Việt | radđevalca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
раздевалка gc (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "раздевалка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)