раздел
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раздел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdél |
khoa học | razdel |
Anh | razdel |
Đức | rasdel |
Việt | radđel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]раздел gđ
- (действие) [sự] phân chia, chia, phân.
- раздел имущества — [sự] phân chia của cải, chia của, chia gia tài
- (часть текста) phần, mục.
Tham khảo
[sửa]- "раздел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)