Bước tới nội dung

разделительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

разделительный

  1. (Để) Phân chia, chia tách, chia, tách.
    разделительный знак — dấu tách
    разделительная черта — đường chia tách, đường phân chia
    разделительный союз грам. — liên từ, phân biệt

Tham khảo

[sửa]