раздолье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раздолье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdól'e |
khoa học | razdol'e |
Anh | razdole |
Đức | rasdole |
Việt | radđole |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]раздолье gt
Tham khảo
[sửa]- "раздолье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)