Bước tới nội dung

раздолье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

раздолье gt

  1. (простор) nơi khoáng dã, khoáng rộng bao la, khoáng rộng mênh mông.
    какое раздолье! — bát ngát xiết bao!, bao la thay!, [khoáng rộng] mênh mông làm sao!
    перен. (thông tục) — (полная свобода) — [sự] tự do hoàn toán, phóng khoáng, tự do

Tham khảo

[sửa]