раздумать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

раздумать Hoàn thành

  1. Thay đổi ý định, thay đổi dự định, nghĩ lại; (+ инф. ) bỏ ý định dự định.
    я раздуматьал идти в кино — bỏ ý định dự định đi xem chiêu bóng
    он хотел иойти в кино, да раздуматьал — nó muốn đi xem xi-nê nhưng đa thay đổi ý đính

Tham khảo[sửa]