разжижение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разжижение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razžižénije |
khoa học | razžiženie |
Anh | razzhizheniye |
Đức | rasschischenije |
Việt | radgiigieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
разжижение gt
Tham khảo[sửa]
- "разжижение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)