Bước tới nội dung

размашистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

размашистый (thông tục)

  1. Rộng rãi, vung vẩy.
    размашистые шаги — những bước đi rộng rãi, những bước [sải] dài
    размашистый жест — cử chỉ vung vẩy
  2. (о марене письма) tháu, rộng rãi.
    размашистый почерк — nét chữ viết tháu, nét chữ rộng rãi
  3. (ничем не огранченный) rộng rãi, hào phóng, quá đáng.

Tham khảo

[sửa]