разметчик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разметчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmétčik |
khoa học | razmetčik |
Anh | razmetchik |
Đức | rasmettschik |
Việt | radmettric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разметчик gđ
Tham khảo
[sửa]- "разметчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)