разминка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разминка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmínka |
khoa học | razminka |
Anh | razminka |
Đức | rasminka |
Việt | radminca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разминка gc (thông tục)
- (Sự) Làm giãn xương giãn cốt, làm giãn xương; khởi động (спорт. ).
Tham khảo
[sửa]- "разминка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)