размышлять
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của размышлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmyšlját' |
khoa học | razmyšljat' |
Anh | razmyshlyat |
Đức | rasmyschljat |
Việt | radmysliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
размышлять Thể chưa hoàn thành ((о П))
Tham khảo[sửa]
- "размышлять". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)