разновидность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разновидность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznovídnost' |
khoa học | raznovidnost' |
Anh | raznovidnost |
Đức | rasnowidnost |
Việt | radnoviđnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
разновидность gc
Tham khảo[sửa]
- "разновидность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)