разнорабочий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разнорабочий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznorabóčij |
khoa học | raznorabočij |
Anh | raznorabochi |
Đức | rasnorabotschi |
Việt | radnorabotri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
разнорабочий gđ ((скл. как прил.))
Tham khảo[sửa]
- "разнорабочий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)