Bước tới nội dung

lao công

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 勞工.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
laːw˧˧ kəwŋ˧˧laːw˧˥ kəwŋ˧˥laːw˧˧ kəwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
laːw˧˥ kəwŋ˧˥laːw˧˥˧ kəwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

lao công

  1. Việc, người lao động đơn giản như dọn dẹp, làm vệ sinh... Trong một cơ quan, xí nghiệp.
    Đội ngũ lao công.
    Chị lao công đêm đông quét rác.

Tham khảo

[sửa]