разносторонность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разносторонность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznostorónnost' |
khoa học | raznostoronnost' |
Anh | raznostoronnost |
Đức | rasnostoronnost |
Việt | radnoxtoronnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разносторонность gc
- (Tính, sự) Nhiều mặt, nhiều phương diện, đa diện, toàn diện.
- разносторонность знаний — [tính] nhiều mặt của kiến thức, đa diện của tri thức
Tham khảo
[sửa]- "разносторонность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)