Bước tới nội dung

разносторонность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

разносторонность gc

  1. (Tính, sự) Nhiều mặt, nhiều phương diện, đa diện, toàn diện.
    разносторонность знаний — [tính] nhiều mặt của kiến thức, đa diện của tri thức

Tham khảo

[sửa]