разночтение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разночтение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznočténije |
khoa học | raznočtenie |
Anh | raznochteniye |
Đức | rasnotschtenije |
Việt | radnotrteniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
разночтение gt
Tham khảo[sửa]
- "разночтение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)