Bước tới nội dung

dị bản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭʔ˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧jḭ˨˨ ɓaːŋ˧˩˨ji˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˨˨ ɓaːn˧˩ɟḭ˨˨ ɓaːn˧˩ɟḭ˨˨ ɓa̰ːʔn˧˩

Danh từ

[sửa]

dị bản

  1. Bản sao khác với bản gốc một cách kì lạ.

Dịch

[sửa]