разрумянить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разрумянить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razrumjánit' |
khoa học | razrumjanit' |
Anh | razrumyanit |
Đức | rasrumjanit |
Việt | radrumianit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разрумянить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "разрумянить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)