разруха
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разруха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razrúha |
khoa học | razruxa |
Anh | razrukha |
Đức | rasrucha |
Việt | radrukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разруха gc
Tham khảo
[sửa]- "разруха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)