Bước tới nội dung

разъехаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]


разъехаться Hoàn thành

  1. Xem разъезжаться
  2. (с Т) (не встретиться, разминуться) không gặp nhau
  3. (не столкнувтись проехать мимо) chạy qua được, tránh nhau được.
    эта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться — đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh được nhau

Tham khảo

[sửa]