рай
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]рай gđ
- Thiên đường, thiên đàng; (по буддийский представлениям) niết bàn, nát bàn, chốn cực lạc.
- здесь просто рай! — ở đây thật đúng la thiên đường, đây đúng là chốn bồng lai
- мы живём, как в раю — chúng tôi sống sướng như tiên (sướng như ở thiên đường, sướng như ở chốn cực lạc)
- .
- земной рай — thiên đường trên trái đất
Tham khảo
[sửa]- "рай", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)