райком
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của райком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rajkóm |
khoa học | rajkom |
Anh | raykom |
Đức | raikom |
Việt | raicom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]райком gđ
- (районный комитет) ban chấp hành quận, ban chấp hành huyện.
- райком КПСС — ban chấp hành quận (huyện) đảng bộ Đảng cộng sản Liên-xô
- райком комсомола — ban chấp hành quận (huyện) Đoàn thanh niên cộng sản Liên-xô, quận (huyện) Đoàn thanh niên cộng sản Liên-xô; quận (huyện) đoàn (сокр.)
Tham khảo
[sửa]- "райком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)