раскапризничаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раскапризничаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskaprízničat'sja |
khoa học | raskaprizničat'sja |
Anh | raskapriznichatsya |
Đức | raskaprisnitschatsja |
Việt | raxcapridnitratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
раскапризничаться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "раскапризничаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)