Bước tới nội dung

расклеивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

расклеивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расклеить) ‚(В)

  1. (что-л. склеенное) bóc, bóc... ra.
    расклеить конверт — bóc [bì] thư, bóc phong bì ra
  2. (приклеивать) dán nhiều, dán... khắp nơi.
    расклеивать листовки — dán nhiều truyền đơn

Tham khảo

[sửa]