расклеивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của расклеивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskléivat' |
khoa học | raskleivat' |
Anh | raskleivat |
Đức | raskleiwat |
Việt | raxcleivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]расклеивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расклеить) ‚(В)
- (что-л. склеенное) bóc, bóc... ra.
- расклеить конверт — bóc [bì] thư, bóc phong bì ra
- (приклеивать) dán nhiều, dán... khắp nơi.
- расклеивать листовки — dán nhiều truyền đơn
Tham khảo
[sửa]- "расклеивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)