расписной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của расписной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspisnój |
khoa học | raspisnoj |
Anh | raspisnoy |
Đức | raspisnoi |
Việt | raxpixnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
расписной
Tham khảo[sửa]
- "расписной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)