Bước tới nội dung

расписной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

расписной

  1. (Có, dược) Tô điểm, trang trí, sơn màu.

Tham khảo

[sửa]