Bước tới nội dung

распластать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

распластать Thể chưa hoàn thành

  1. (разрезать) thái, cắt... thành lát.
  2. (расположить) trải ra.
    распластать крылья — xòe cánh

Tham khảo

[sửa]