Bước tới nội dung

расплетать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

расплетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расплести) ‚(В)

  1. Làm... sổ ra, làm... tuột ra, tháo... ra.
    расплетать косу — tháo bím tóc ra
    расплетать верёвку — làm dây sổ ra

Tham khảo

[sửa]