распоряжение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của распоряжение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasporjažénije |
khoa học | rasporjaženie |
Anh | rasporyazheniye |
Đức | rasporjaschenije |
Việt | raxporiagieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]распоряжение gt
- Lệnh, mệnh lệnh.
- по чьему-л. распоряжению — theo lệnh ai, theo mệnh lệnh của ai
- до особого распоряжения — cho đến khi có lệnh đặc biệt
- в распоряжение — кого-л — . thuộc quyền điều khiển (sử dụng) của ai; lính của ai, dưới trướng ai (шутл.)
- получить что-л. в своё распоряжение — nhận cái gì để điều khiển (sử dụng, phụ trách) của ai, giao cái gì cho ai điều khiển (sử dụng, phụ trách)
- иметь в своём распоряжении — có dưới quyền điều khiển (sử dụng, phụ trách) của mình, có [trong tay]
Tham khảo
[sửa]- "распоряжение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)