Bước tới nội dung

распродавать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

распродавать Thể chưa hoàn thành (,(В))

  1. Bán hết, bán sạch; (после конфискации) phát mại; (с аукциона) bán đấu giá.
    издание распродано — xuất bản phẩm dã bán hết

Tham khảo

[sửa]