распродавать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của распродавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasprodavát' |
khoa học | rasprodavat' |
Anh | rasprodavat |
Đức | rasprodawat |
Việt | raxprođavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]распродавать Thể chưa hoàn thành (,(В))
- Bán hết, bán sạch; (после конфискации) phát mại; (с аукциона) bán đấu giá.
- издание распродано — xuất bản phẩm dã bán hết
Tham khảo
[sửa]- "распродавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)