распродавать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-13b распродавать Thể chưa hoàn thành (,(В))
- Bán hết, bán sạch; (после конфискации) phát mại; (с аукциона) bán đấu giá.
- издание распродано — xuất bản phẩm dã bán hết
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)