Bước tới nội dung

рассадник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рассадник

  1. с.-х. — (питомник) vườn ươm, vườn ươm cây, nhà ươm cây; (риса) sướng mạ, [chân] ruộng mạ
  2. (перен.) (средоточие чего-л. ) trung tâm
  3. отрицательном смысле) — ổ, sào huyệt.
    рассадник заразы — ổ truyền nhiễm

Tham khảo

[sửa]