рассказ
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассказ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasskáz |
khoa học | rasskaz |
Anh | rasskaz |
Đức | rasskas |
Việt | raxxcad |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рассказ gđ
- (действие) [sự] kể chuyện, kể lại, thuật lại, trần thuật
- (словесное сообшение) chuyện kể, câu chuyện, lời trần thuật.
- рассказ очевидца — sự kể lại (lời thuật lại, chuyện kể, câu chuyện, lời trần thuật) của người chứng kiến
- прервать чей-л. рассказ — ngắt lời ai đang kể chuyện, làm gián đoạn câu chuyện của ai
- лит. — truyện ngắn, chuyện ngắn
- сборник рассказов — tuyển tập truyện ngắn, tập chuyện ngắn
Tham khảo
[sửa]- "рассказ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)