расследоиание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của расследоиание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasslédoianije |
khoa học | rassledoianie |
Anh | rassledoianiye |
Đức | rassledoianije |
Việt | raxxleđoianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]расследоиание gt
- (Sự, cuộc) Điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định.
- назначить расследоиание — quyết định điều tra (thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm vấn)
- произвести расследоиание — tiến hành điều tra (thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát)
Tham khảo
[sửa]- "расследоиание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)