Bước tới nội dung

thẩm xét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰m˧˩˧ sɛt˧˥tʰəm˧˩˨ sɛ̰k˩˧tʰəm˨˩˦ sɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˩ sɛt˩˩tʰə̰ʔm˧˩ sɛ̰t˩˧

Động từ

[sửa]

thẩm xét

  1. Xét hỏi kỹ càng.
    Thẩm xét tội nhân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]