thẩm định
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̰m˧˩˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | tʰəm˧˩˨ ɗḭ̈n˨˨ | tʰəm˨˩˦ ɗɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəm˧˩ ɗïŋ˨˨ | tʰəm˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ | tʰə̰ʔm˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Động từ
[sửa]- Xem xét để xác định, quyết định.
- Thẩm định giá trị tác phẩm.
Tham khảo
[sửa]- "thẩm định", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)