Bước tới nội dung

thẩm định

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 審定.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰə̰m˧˩˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩tʰəm˧˩˨ ɗḭ̈n˨˨tʰəm˨˩˦ ɗɨn˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰəm˧˩ ɗïŋ˨˨tʰəm˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨tʰə̰ʔm˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨

Động từ

[sửa]

thẩm định

  1. Xem xét để xác định, quyết định.
    Thẩm định giá trị tác phẩm.

Tham khảo

[sửa]