рассол

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

рассол

  1. Nước muối; (сок засоленного продккта) nước dưa, nước dưa chua.
    капустный рассол — nước dưa cải bắp

Tham khảo[sửa]