рассол
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рассол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassól |
khoa học | rassol |
Anh | rassol |
Đức | rassol |
Việt | raxxol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рассол gđ
Tham khảo[sửa]
- "рассол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)