рассрочивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассрочивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassróčivat' |
khoa học | rassročivat' |
Anh | rassrochivat |
Đức | rassrotschiwat |
Việt | raxxrotrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]рассрочивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: рассрочить) ‚(В)
- Chia thời hạn, phân kỳ hạn, định thời hạn.
- рассрочить платёж долга кому-л. — định thời hạn (phân kỳ hạn) cho ai trả nợ dần
Tham khảo
[sửa]- "рассрочивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)