растаять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của растаять
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | rastájat' |
| khoa học | rastajat' |
| Anh | rastayat |
| Đức | rastajat |
| Việt | raxtaiat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
Bản mẫu:rus-verb-6 растаять Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “растаять”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)