Bước tới nội dung

растираться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

растираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: растереться)

  1. (измельчаться) [bị] nghiền nhỏ, tán nhỏ, giã nhỏ, xát nhỏ, bóp nhỏ.
  2. (растирать себя) xát mình mẩy.

Tham khảo

[sửa]