растрата
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của растрата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastráta |
khoa học | rastrata |
Anh | rastrata |
Đức | rastrata |
Việt | raxtrata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
растрата gc
- (действие) [sự] biển thủ, tham ô, hà lạm, lạm tiêu, tiêu lạm.
- (сумма) tiền biển thủ (tham ô, hà lạm, lạm tiêu, tiêu lạm).
Tham khảo[sửa]
- "растрата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)