растяпа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của растяпа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastjápa |
khoa học | rastjapa |
Anh | rastyapa |
Đức | rastjapa |
Việt | raxtiapa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]растяпа gđc (,(скл. как ж. 1a ) разг.)
Tham khảo
[sửa]- "растяпа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)