рахитический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рахитический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rahitíčeskij |
khoa học | raxitičeskij |
Anh | rakhiticheski |
Đức | rachititscheski |
Việt | rakhititrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рахитический
Tham khảo
[sửa]- "рахитический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)