рация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rácija |
khoa học | racija |
Anh | ratsiya |
Đức | razija |
Việt | ratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рация gc
Tham khảo[sửa]
- "рация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)