рвота
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рвота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rvóta |
khoa học | rvota |
Anh | rvota |
Đức | rwota |
Việt | rvota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рвота gc
Tham khảo[sửa]
- "рвота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)