реализовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của реализовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | realizovát' |
khoa học | realizovat' |
Anh | realizovat |
Đức | realisowat |
Việt | realidovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]реализовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- (В) thực hiện, thực hành
- (продавать) thực hiện, bán.
- реализовать ценные бумаги — đổi chứng khoán lấy tiền mặt
- реализовать имущество — bán tài sản
Tham khảo
[sửa]- "реализовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)