Bước tới nội dung

реалистический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

реалистический

  1. Thực tế, thiết thực, thực tại.
    лит., иск. — hiện thực chủ nghĩa, theo chủ nghĩa hiện thực

Tham khảo

[sửa]