реальность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của реальность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reál'nost' |
khoa học | real'nost' |
Anh | realnost |
Đức | realnost |
Việt | realnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]реальность gc
- (действительность) thực tại, thực tế, hiện thực.
- (свойство) [tính chất] thực tế, hiện thực, thực tại.
- объективная реальность внешнего мира — филос. — tính chất (hiện thực, thực tại) khách quan của thế giới bên ngoài
Tham khảo
[sửa]- "реальность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)